Danh mục | Giá bán |
---|---|
No.1098W - Sơn lót tính điện Epoxy (chất chính : chất đông cứng = 5.7kg : 11.4kg) - thùng 4 lít | 1.140.000 |
No.1007 - Sơn lót RED LEAD Epoxy mới (EP-01) - thùng 18 lít | 3.388.000 |
No.1012 - Dung môi pha loãng cho sơn bột kẽm | 473.000 |
No.1014 - Sơn trong suốt không dung môi mới Epoxy - thùng 18 lít | 5.052.000 |
No.1020 - Sơn lót dùng cho hợp kim Epoxy - thùng 4 lít | 740.000 |
No.1029 - Vữa san bằng Epoxy (chất chính 21.4kg chất đông cứng 7.13kg = 28.53kg) | 5.771.000 |
No.1058 - Sơn Epoxy (xám, nâu) dùng trong bể nước uống - thùng 18 lít | 3.960.000 |
No.1061H -Sơn phủ Epoxy với thành phần chất rắn cao, màu 36, 26(màu khác giá khác) (EP-999H) - thùng 4 lít | 1.043.000 |
No.1075 - Sơn lót chống gỉ ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE EPOXY màu nâu - thùng 18 lít | 2.686.000 |
No.1080 - Sơn phủ ngoài đàn hồi không dung môi Epoxy | 0 |
XEM TOÀN BỘ BẢNG GIÁ >> |